pixma_ts707
    pixma_ts707

    pixma_ts707

    3,299,000đ
    Sản phẩm hết hàng

    - Khổ giấy: A4/A5

    - In đảo mặt: Có

    - Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI

    - Dùng mực: Canon PGI-780 (Pigment Black) CLI 781 BK/C/M/Y

    Thông tin sản phẩm

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

     

    Khách hàng đánh giá
    5.0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%

    Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

    Đánh giá và nhận xét

    Gửi nhận xét của bạn

        Bình luận
        Gửi bình luận
        Bình luận

          Sản phẩm cùng loại

          canon PIXMA G1010
          canon PIXMA G1010
          Thiết kế sang trọng, kết cấu chắc chắn Máy in phun màu ...
          Máy in laser đen trắng Canon LBP2900
          Máy in laser đen trắng Canon LBP2900
          Chức năng: Print - Khổ giấy: A4/A5 - In đảo mặt: Không ...

          In

           

          Đầu in / Mực

           

          Loại

          Vĩnh viễn

          Số lượng đầu phun

          Tổng cộng 4.096 đầu phun

          Mực in

          PG-780 (Pigment Black)

          CLI-781C Cyan / CLI-781M Magenta/ CLI-781Y Yellow / CLI-781BK Black)

          [Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black),

          CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)]

          Độ phân giải in tối đa

          4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi

          Tài liệu (ESAT/Một mặt)

          Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu)

          Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt)

          Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu)

          Ảnh (4x6") (PP-201/Tràn viền)

          Xấp xỉ 21 giây

          Độ rộng bản in

          Lên tới 203.2mm (8inch),

          Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch)

          Kích cỡ bản in

           

          In tràn viền*3

          Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm

          In có viền

          127x127 mm:

          Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm

           

          89x89mm:

          Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm

           

          #10 Envelope/DL Envelope:

          Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm

          Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm

           

          LTR/LGL:

          Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm,

          Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm

           

          Giấy khác:

          Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm,

          Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm

          In đảo mặt tự động có viền

          Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm,

          Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm,

          Phải: 6.3 mm)

          Định dạng giấy hỗ trợ

           

          Khay sau

          Giấy trắng thường

          Photo Paper Pro Platinum (PT-101)

          Photo Paper Pro Luster (LU-101)

          High Resolution Paper (HR-101N)

          Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)

          Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)

          Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)

          Matte Photo Paper (MP-101)

          Envelope

          Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)

          Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808)

          Removable Photo Stickers (PS-308R)

          Magnetic Photo Paper (PS-508)

          Khay Cassette

          Giấy trắng thường

          Khay đa năng

          Giấy in miếng dán móng tay (NL-101)

          Kích cỡ giấy

           

          Khay sau

          A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4x6", 5x7", 7x10", 8x10"

          [Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm - 215.9 mm,

          Dài 89mm - 676mm

          Khay Cassette

          A4, A5, B5, LTR

          [Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 148.0 mm - 215.9 mm, Dài 210mm - 297mm

          Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4

          A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Card Size (91x55 mm),

          Square (5x5", 4x4", 89x89 mm)

          Xử lý giấy (Số lượng tối đa)

           

          Khay sau (Giấy trắng thường)

          A4/LTR=100, HR-101N=80

          Khay sau (Giấy ảnh)

          4x6"=20, 5x7"=10

          Khay Cassette (Giấy trắng thường)

          A4, LTR=250

          Khay đa năng

          1 tờ (bỏ thủ công)

          Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động

           

          Loại

          Giấy trắng thường

          Kích cỡ

          A4, A5, B5, LTR

          Trọng lượng giấy

           

          Khay sau:

          Giấy trắng thường: 64-105 g/m2,

          Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa -  Xấp xỉ 300 g/m2

          (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

          Khay Cassette:

          Giấy trắng thường: 64-105 g/m2

          Cảm biến mực in

          Đếm điểm

          Sắp xếp đầu phun mực in

          Tự động/Thủ công

          Kết nối mạng 

           

          Giao thức

          TCP/IP

           

           

          LAN có dây

           

          Loại mạng

          IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T)

          Tỉ suất dữ liệu

          10M/100Mbps (Tự động chuyển)

          LAN Không dây

           

          Loại mạng

          IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b

          Tần số

          2.4GHz

          Phạm vi

          Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu)

          Bảo mật

          WEP64/128bit

          WPA-PSK (TKIP/AES)

          WPA2-PSK (TKIP/AES)

          In trực tiếp (LAN không dây)

          Khả dụng

          Bluetooth (BLE)

          Khả dụng

          Giải pháp in

           

          AirPrint

          Khả dụng

          Windows 10 Mobile

          Khả dụng

          Mopria

          Khả dụng

          Google Cloud Print

          Khả dụng

          Canon Print Service

          Khả dụng

          (cho Android)

          PIXMA Cloud Link

          Khả dụng

          Từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng

          Canon PRINT Inkjet/SELPHY

          Khả dụng

          (cho iOS/Android)

          Yêu cầu hệ thống*10