Số lượng
Máy in phun màu đơn năng Canon PIXMA G1010 có màu đen đơn giản, trang nhã, góp phần tô điểm cho không gian sử dụng thêm đẹp mắt, hiện đại hơn. Sản phẩm có kiểu dáng gọn gàng, thiết kế dễ chọn vị trí lắp đặt, tiện dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Các thông số kỹ thuật cho PIXMA G1010
In |
|||
Độ phân giải khi in tối đa |
4800 (horizontal)*1 x 1200 (vertical) dpi |
||
Đầu phun / Mực |
Tổng số vòi phun |
Tổng cộng 1,472 đầu phun |
|
Bình mực |
Canon GI-790BK Black, 790C Cyan, 790M Magenta, 790Y Yellow |
||
Tốc độ in*2 |
Văn bản: Màu |
ESAT / Một mặt |
Xấp xỉ 5.0ipm |
Văn bản: Đen trắng |
ESAT / Một mặt |
Xấp xỉ 8.8ipm |
|
Văn bản: Màu |
FPOT sẵn sàng / Một mặt |
Xấp xỉ 19 giây |
|
Văn bản: Đen trắng |
FPOT sẵn sàng / Một mặt |
Xấp xỉ 13 giây |
|
Văn bản: Màu |
FPOT nghỉ / Một mặt |
Xấp xỉ 21 giây |
|
Văn bản: Đen trắng |
FPOT nghỉ / Một mặt |
Xấp xỉ 14 giây |
|
Ảnh (4 x 6") |
PP-201 / Không viền |
Xấp xỉ 60 giây |
|
Chiều rộng vùng in |
Có viền: |
Lên tới 203.2mm (8 inch) |
|
Không viền: |
Lên tới 216mm (8.5 inch) |
||
Vùng có thể in |
Không viền*3 |
Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10" / Vuông (5 x 5") / Business Card) |
|
Có viền |
Lề trên: 3mm, |
||
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: |
31.2mm |
|
Lề dưới: |
32.5mm |
||
Khổ giấy |
A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8x 10", Phong bì (DL, COM10), Vuông (5 x 5"), Business Card, Tự chọn (Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm) |
||
Xử lí giấy (Khay sau) |
Giấy thường |
A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 |
|
Giấy phân giải cao (HR-101N) |
A4, Letter = 80 |
||
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) |
A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20, 5 x 7", 8 x 10" = 10, Vuông (5 x 5") = 20 |
||
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) |
A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20, 5 x 7", 8 x 10" = 10 |
||
Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101) |
A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20 |
||
Phong bì |
European DL / US Com. #10 = 10 |
||
Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
||
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-208) |
A4, 4 x 6" = 10 |
||
Sticker ảnh |
PS-108, PS-308R, PS-208, PS-808 = 1 |
||
Định lượng giấy |
Khay sau |
Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275g/m2 Giấy Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) |
|
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm |
||
Căn lề đầu in |
Bằng tay |
||
Yêu cầu hệ thống |
Windows: |
Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1 |
|
Macintosh: |
Mac OS không hỗ trợ |
||
Thông số chung |
|
||
Giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed |
||
Khay giấy ra |
A4, Letter = 50, Legal = 10 |
||
Môi trường vận hành*4 |
Nhiệt độ: |
5 - 35°C |
|
Độ ẩm: |
10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
||
Môi trường khuyến nghị*5 |
Nhiệt độ: |
15 - 30°C |
|
Độ ẩm: |
10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
||
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: |
0 - 40°C |
|
Độ ẩm: |
5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
||
Chế độ im lặng |
Có |
||
Tiếng ồn vật lý (in trên PC)*6 |