Số lượng
Máy photocopy Sharp MX-M5051 là dòng thiết bị văn phòng được xây dựng bằng công nghệ mới nhất hiện có để mang lại hiệu suất, tính năng và độ tin cậy cần thiết trong môi trường làm việc bận rộn ngày nay.
Máy photocopy Sharp MX-M5051 là dòng máy đa di năng in, copy, scan màu và fax.
Máy có tốc độ in 50 trang/phút, dung lượng giấy tối đa là 6300 tờ, nắp nạp đảo bản gốc 100 tờ, có tùy chọn khay công việc, ngăn chặn các công việc sao chép/in/Fax bị trộn lẫn với nhau.
Để giúp quá trình sử dụng dễ dàng hơn Sharp trang bị trên chiếc máy này màn hình cảm ứng từng đoạt giải thưởng giao diện đồ họa thân thiện với người dùng.
Trên màn hình LCD 10.1 inch có các chế độ được đơn giản hóa tích hợp hình biểu tượng cùng HDSD cho truy cập nhanh vào các dịch vụ mạng.
Tính năng MFP Voice mới của Sharp có sẵn cho phép bạn tương tác với máy bằng sức mạnh của ngôn ngữ tự nhiên, điều khiển thiết bị bằng các lệnh đơn giản bằng lời nói. Trải nghiệm tương tác rảnh tay, đầu tiên bằng giọng nói với Amazon Alexa, có sẵn cho các mẫu Essentials Series này.
Catalogue sản phẩm máy Photocopy khổ giấy A3 đa chức năng (1) (2)
Thông số sản phẩm máy Photocopy khổ giấy A3 đa chức năng SHARP MX-M5051
Đặc tính kỹ thuật
Model |
MX-M5051 |
|
Tính năng chung |
||
Kiểu dáng |
Để bàn |
|
Màn hình |
Màn hình LCD màu, cảm ứng 10.1 inch |
|
Tốc độ in/ sao chụp |
A4: 50 bản/phút |
|
A3: 24 bản/phút |
|
|
A3W: 23 bản/phút |
|
|
Khổ giấy |
Max A3W - Min A5, trọng lượng giấy lên tới 300g/m2 |
|
Khả năng chứa giấy |
650 tờ ( 1 khay x 550 tờ và khay giấy tay 100 tờ), nâng cấp lên đến 6,300 tờ. |
|
Thời gian sưởi ấm máy |
16 giây |
|
Bộ nhớ |
RAM: 5 GB |
|
HDD: 500GB ( Chọn thêm) |
|
|
Nguồn điện sử dụng |
220V- 240V ±10%, 50/60 Hz |
|
Giao tiếp |
USB 2.0 (Tốc độ cao) , 10Base-T/ 100Base-TX/1000Base-T |
|
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa 1.84kw |
|
Kích thước |
608 x 650 x 834 mm |
|
Trọng lượng |
64 kg |
|
Chức năng sao chụp |
||
Bản gốc |
Tối đa A3 |
|
Thời gian cho bản chụp đầu tiên |
3.7 giây |
|
Sao chụp liên tục |
9.999 tờ |
|
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
|
Cấp độ xám |
256 mức |
|
Tỷ lệ phóng to thu nhỏ |
25% - 400%, với từng 1% điều chỉnh |
|
Tỷ lệ sao chụp định sẵn |
Hệ mét 10 (5 tăng/5 giảm) |
|
Hệ inch: 8 mức ( 4 tăng/ 4 giảm) |
|
|
Chức năng In mạng |
||
Độ phân giải |
600 x 600 dpi; 9600 (tương đương) x 600 dpi |
|
Hệ điều hành |
Windows Sever® 2008, Windows Sever® 2008 R2, Windows Sever® 2012, Windows Sever® 2012 R2, Windows Sever® 2016, Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10. |
|
Mac OS 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11; 10.12; 10.13 (chọn thêm) |
|
|
Ngôn ngữ in |
Chuẩn: PCL6, |
|
Option: Adobe® PostScript®3TM |
|
|
Phương thức in |
LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail Printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD |
|
Giao thức mạng |
TCP/IP |
|
Chức năng Scan mạng màu |
||
Độ phân giải |
Scan kéo( qua ứng dụng TWAIN): 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi... |
|
Scan đẩy (thông qua bảng điều khiển): 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
|
|
Tốc độ scan |
Max 80 ảnh/phút (màu/trắng đen) |
|
Định dạng file |
PDF, TIFF, JPEG, XPS, OOXML... |
|
Phần mềm hỗ trợ Scan |
Sharpdesk (chọn thêm) |
|
Kiểu Scan |
Scan đến email/ desktop/ FPT server/ netwwork folder (SMB)/ thể nhớ USB |
|
Chức năng Fax (cần chọn thêm MX-FX15) |
||
Phương thức nén |
MH/ MR/ MMR/ JBIG |
|
Phương thức liên lạc |
Super G3/G3 |
|
Thời gian khởi động |
Dưới 3 giây |
|
Bộ đếm |
33.600 bps to 2400 bps |
|
Độ phân giải |
203.2 x 97.8 dpi |
|
Khổ giấy |
A3 to A5 |
|
Bộ nhớ |
1GB |
|
- Sản xuất tại Thái Lan.