Máy in Laser màu đa chức năng không dây HP Color LaserJet Managed MFP E77830z
    Máy in Laser màu đa chức năng không dây HP Color LaserJet Managed MFP E77830z

    Máy in Laser màu đa chức năng không dây HP Color LaserJet Managed MFP E77830z

    267,800,000đ
    Sản phẩm hết hàng

    Máy in gồm những chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.

    - Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.

    - Tốc độ in/copy: 30 trang A4/phút.

    - Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.

    - Thời gian in trang đầu tiên: 9.6 giây.

    - Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.

    - Tốc độ scan: 120ppm/240ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).

    - Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).

    - Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.

    - Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.

    - Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.

    - Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs, có bàn phím ngoài để soạn thảo.

    - Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.

    - Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.

    - Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.

    - Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.

    - Khay chứa giấy ra: 500 tờ.

    - Khổ giấy: Từ A5 đến A3.

    - Bộ nạp bản gốc tối đa: 250 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).

    - Chức năng chia bộ điện tử tự động.

    - Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.

    - Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.

    - Kích thước tối đa: 585 x 775.9 x 927.5 mm.

    - Trọng lượng: 89.55 kg.

    Thông tin sản phẩm

    Đặc tính kỹ thuật

    AIO functions 

    Print, Copy, Scan (fax and wireless optional)

    Print

    Duplex print options 

    Automatic (standard)

    Print Technology

    Laser

    Speed

    Black (A4, normal): Up to 30 ppm; Black (letter, normal): Up to 30 ppm; Black (A3, normal): Up to 15 ppm; Black (tabloid, normal): Up to 30 ppm; Black (A4, duplex): Up to 21 ipm; Black (letter, duplex): Up to 21 ipm; Black (A3, duplex): Up to 10 ipm; Black (tabloid, duplex): Up to 10 ipm; Color (A4, normal): Up to 30 ppm; Color (Draft, A4): Up to 30 ppm; Color (A4, Duplex): Up to 21 ipm; Color (letter, Duplex): Up to 21 ipm

    Resolution

    Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi reduced speed; Color (best): Up to 1200 x 1200 dpi reduced speed

    Print Cartridges Number

    4 (1 each black, cyan, magenta, yellow)

    First page out

    Black (A4, ready): As fast as 9.6 sec; Black (A4, sleep): As fast as 20 sec; Color (A4, sleep): As fast as 20 sec; Black (letter, ready): As fast as 9.7 sec; Black (letter, sleep): As fast as 20 sec; Color (letter, ready): As fast as 11.4 sec; Color (letter, sleep): As fast as 20 sec

    Scan

    Scan technology

    Flatbed, ADF / Platen Scanner CCD Digital-CIS

    Speed

    Normal, A4: Up to 120 ppm/240 ipm (b&w), up to 120 ppm/240 ipm (color)

    Scannable resolution

    Enhanced: Up to 600 x 600 dpi; Hardware: UP to 600 x 600 dpi

    Scan size

    Flatbed: 297 x 432 mm; ADF scan size: 297 x 432 mm

    Scan file format

    Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht)

    Copy

    Speed

    Black (A4, normal): Up to 30 cpm; Black (letter, normal): Up to 30 cpm; Color (A4, normal): Up to 30 cpm; Color (letter, normal): Up to 30 cpm; Black Duplex (A4): Up to 21 cpm; Black (letter, duplex): Up to 21 cpm; Color (A4, Duplex): Up to 21 cpm; Color (letter, duplex): Up to 21 cpm

    Resolution

    Black (text and graphics): Up to 1200 x 1200 dpi; Color (text and graphics): Up to 600 x 600 dpi

    Max number of copies

    Up to 999 copies

    Copies resize

    25 to 400%

    Fax

    Fax speed

    Up to: 33.6 kbps

    Fax resolution

    Up to 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi for received faxes only)

    Media 

    Processor speed

    1.2 GHz; two Hard disk: 320 GB Standard

    Control panel

    8.0-in (20.3 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle) display; illuminated Home button (for quick return to the Home menu); USB High-speed 2.0 port; Hardware Integration Pocket; Extended Keyboard

    Memory

    7 GB

    Display

    8.0-in (20.3 cm) touchscreen, SVGA Color Graphic Display (CGD)

    Connectivity

    Standard connectivity

    2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port

    Network Capabilities

    Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet)

    Network Ready

    Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet)

    Wireless Capability

    No wireless capabilities standard. There are optional accessories (common to all current Jedi products) that support wireless. These are listed in the connectivity section, above

    System

    Power

    Power supply type: Internal (Built-in) power supply; Power supply required: Input voltage: 110 to 127Vac (+/- 10%), 220 to 240Vac (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3%)

    Dimensions

    585 x 775.9 x 927.5 mm

    Weight

    89.55 kg

    - Bảo hành: 12 tháng.

    Khách hàng đánh giá
    5.0
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%

    Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

    Đánh giá và nhận xét

    Gửi nhận xét của bạn

        Bình luận
        Gửi bình luận
        Bình luận

          Sản phẩm cùng loại

          Máy in màu HP Color LaserJet Pro CP5225n (CE711A)
          Máy in màu HP Color LaserJet Pro CP5225n (CE711A)
          Loại máy:  Máy in laser màu đơn chức HP ...
          Máy in màu HP Color LaserJet Pro CP5225dn (CE712A)
          Máy in màu HP Color LaserJet Pro CP5225dn (CE712A)
          Loại máy:  Máy in laser màu đơn chức HP ...
          Máy in màu HP Color LaserJet M454dw (W1Y45A)
          Máy in màu HP Color LaserJet M454dw (W1Y45A)
          Loại máy:  Máy in laser màu đơn chức HP ...
          Máy in màu HP Color LaserJet M454dn (W1Y44A)
          Máy in màu HP Color LaserJet M454dn (W1Y44A)
          Loại máy:  Máy in laser màu đơn chức HP ...
          Máy in màu HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A)
          Máy in màu HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A)
          Loại máy:  Máy in laser màu đa chức năng HP ...
          Máy in màu HP Color Laser MFP 178nw (4ZB96A)
          Máy in màu HP Color Laser MFP 178nw (4ZB96A)
          Loại máy:  Máy in laser màu đa chức năng HP ...
          Máy in laser màu đa năng HP M479fdw (W1A80A)
          Máy in laser màu đa năng HP M479fdw (W1A80A)
          Loại máy:  Máy in laser màu đa chức năng HP ...
          Máy in laser màu đa năng HP M479fdn (W1A79A)
          Máy in laser màu đa năng HP M479fdn (W1A79A)
          Loại máy:  Máy in laser màu đa chức năng HP ...